![]() |
MOQ: | 1000m2 |
giá bán: | negotiable |
standard packaging: | HỘP/THÙNG GIÓT/PALLET |
Thời gian giao hàng: | 10 NGÀY |
phương thức thanh toán: | TT/Paypal |
Sản phẩm này sử dụng polypropylene tấn (APP) hoặc polyolefin polymers (APAO, APO, vv) làm chất sửa đổi nhựa đường và phủ nhựa đường sửa đổi trên cơ sở lốp polyester, APO, vv.) như là người sửa đổi nhựa đường, và nhựa đệm sửa đổi được phủ trên cơ sở lốp polyester, và bề mặt được phủ bằng màng polyethylene (PE), cát mịn (S).
Bề mặt được bao phủ bằng phim polyethylene (PE), cát mịn (S), hạt khoáng chất (M) làm bằng tấm chống thấm.
Bảng thông tin kỹ thuật
Điểm | Yêu cầu tiêu chuẩn |
Mô hình sản phẩm | Loại 1, Loại II |
Chiều dài cuộn | 10m,7.5m |
Độ rộng cuộn dây | 1.0m |
Độ dày cuộn | 3mm,4mm,5mm |
Phía cuộn | 10m,7.5m |
Rào cản bề mặt trên | Phim polyethylene ((PE), cát mịn ((S), hạt khoáng vật ((M) |
Vật liệu cách ly bề mặt dưới | Phim polyethylene (PE) |
tiêu chuẩn | GB 18243-2008 |
1Nó có hai chức năng chống nước và ngăn chặn rễ cây xâm nhập và có thể chịu được rễ cây
Đổ, và duy trì chức năng chống nước trong một thời gian dài;
2Có thể tạo thành một lớp chống nước có độ bền cao, chống nước áp lực mạnh, và chống đâm, chống lại hơi
Chống vết đục, nhẹ vỡ, rách, mệt mỏi;
3. Cả hai chống đâm rễ, nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cây;
4. khả năng chống nhiệt độ cao và thấp, có thể sử dụng các khu vực nóng và lạnh;
![]() |
MOQ: | 1000m2 |
giá bán: | negotiable |
standard packaging: | HỘP/THÙNG GIÓT/PALLET |
Thời gian giao hàng: | 10 NGÀY |
phương thức thanh toán: | TT/Paypal |
Sản phẩm này sử dụng polypropylene tấn (APP) hoặc polyolefin polymers (APAO, APO, vv) làm chất sửa đổi nhựa đường và phủ nhựa đường sửa đổi trên cơ sở lốp polyester, APO, vv.) như là người sửa đổi nhựa đường, và nhựa đệm sửa đổi được phủ trên cơ sở lốp polyester, và bề mặt được phủ bằng màng polyethylene (PE), cát mịn (S).
Bề mặt được bao phủ bằng phim polyethylene (PE), cát mịn (S), hạt khoáng chất (M) làm bằng tấm chống thấm.
Bảng thông tin kỹ thuật
Điểm | Yêu cầu tiêu chuẩn |
Mô hình sản phẩm | Loại 1, Loại II |
Chiều dài cuộn | 10m,7.5m |
Độ rộng cuộn dây | 1.0m |
Độ dày cuộn | 3mm,4mm,5mm |
Phía cuộn | 10m,7.5m |
Rào cản bề mặt trên | Phim polyethylene ((PE), cát mịn ((S), hạt khoáng vật ((M) |
Vật liệu cách ly bề mặt dưới | Phim polyethylene (PE) |
tiêu chuẩn | GB 18243-2008 |
1Nó có hai chức năng chống nước và ngăn chặn rễ cây xâm nhập và có thể chịu được rễ cây
Đổ, và duy trì chức năng chống nước trong một thời gian dài;
2Có thể tạo thành một lớp chống nước có độ bền cao, chống nước áp lực mạnh, và chống đâm, chống lại hơi
Chống vết đục, nhẹ vỡ, rách, mệt mỏi;
3. Cả hai chống đâm rễ, nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cây;
4. khả năng chống nhiệt độ cao và thấp, có thể sử dụng các khu vực nóng và lạnh;