| MOQ: | 1000m2 |
| giá bán: | negotiable |
| standard packaging: | HỘP/THÙNG GIÓT/PALLET |
| Thời gian giao hàng: | 10 NGÀY |
| phương thức thanh toán: | TT/Paypal |
1. Ống chống nước tuyệt vời và chống nước
2. Độ bền kéo cao và chống rách
3- Chống chống tia cực tím và thời tiết
4. Tính linh hoạt và khả năng tạo cầu nứt
5Chống xâm nhập rễ (đối với các ứng dụng mái xanh)
6- Tương thích với một loạt các nền mái nhà
7. Độ bền lâu dài và yêu cầu bảo trì thấp
| Parameter | Mô tả |
| Mô tả sản phẩm | Một màng chống thấm nhiều lớp bao gồm một hợp chất bituminous được sửa đổi bằng polymer được củng cố bằng chất mang polyester hoặc sợi thủy tinh. |
| Thành phần | - Hợp chất bitumen biến đổi bằng polyme - Ống cao su bằng polyester hoặc sợi thủy tinh - Lớp bề mặt bảo vệ (ví dụ, hạt khoáng chất, tấm kim loại hoặc màng polymer) |
| Loại polymer | - SBS (Styrene-Butadiene-Styrene) - APP (Atactic Polypropylene) - SEBS (Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene) |
| Củng cố | - Thảm polyester - Gậy sợi thủy tinh - Kết hợp polyester và sợi thủy tinh |
| Xét bề mặt | - Các hạt khoáng chất - Lớp kim loại - Phim polyme (ví dụ: polyethylene, polypropylene) |
| Độ dày | Thông thường từ 3 mm đến 5 mm |
| Độ bền kéo | ≥ 600 N/50 mm (ASTM D5147 hoặc EN 12311-1) |
| Sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | ≥ 30% (ASTM D5147 hoặc EN 12311-1) |
| Chống nước mắt | ≥ 150 N (ASTM D5147 hoặc EN 12310-1) |
| Độ kín nước | ≥ 60 kPa (ASTM D5385 hoặc EN 1928) |
| Chống xâm nhập rễ | Thẻ (EN 13948) |
| Sự linh hoạt lạnh | ≤ -15°C (ASTM D5147 hoặc EN 1109) |
| Chống nhiệt | ≥ 100°C (ASTM D5147 hoặc EN 1110) |
| Ứng dụng | - Hệ thống mái nhà (mái nhà bằng phẳng, dốc, mái xanh) - Ống chống nước thấp hơn (tầng hầm, nền móng) - Plaza sàn và bàn diễn - Các cấu trúc nước và cấu trúc giữ lại |
| MOQ: | 1000m2 |
| giá bán: | negotiable |
| standard packaging: | HỘP/THÙNG GIÓT/PALLET |
| Thời gian giao hàng: | 10 NGÀY |
| phương thức thanh toán: | TT/Paypal |
1. Ống chống nước tuyệt vời và chống nước
2. Độ bền kéo cao và chống rách
3- Chống chống tia cực tím và thời tiết
4. Tính linh hoạt và khả năng tạo cầu nứt
5Chống xâm nhập rễ (đối với các ứng dụng mái xanh)
6- Tương thích với một loạt các nền mái nhà
7. Độ bền lâu dài và yêu cầu bảo trì thấp
| Parameter | Mô tả |
| Mô tả sản phẩm | Một màng chống thấm nhiều lớp bao gồm một hợp chất bituminous được sửa đổi bằng polymer được củng cố bằng chất mang polyester hoặc sợi thủy tinh. |
| Thành phần | - Hợp chất bitumen biến đổi bằng polyme - Ống cao su bằng polyester hoặc sợi thủy tinh - Lớp bề mặt bảo vệ (ví dụ, hạt khoáng chất, tấm kim loại hoặc màng polymer) |
| Loại polymer | - SBS (Styrene-Butadiene-Styrene) - APP (Atactic Polypropylene) - SEBS (Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene) |
| Củng cố | - Thảm polyester - Gậy sợi thủy tinh - Kết hợp polyester và sợi thủy tinh |
| Xét bề mặt | - Các hạt khoáng chất - Lớp kim loại - Phim polyme (ví dụ: polyethylene, polypropylene) |
| Độ dày | Thông thường từ 3 mm đến 5 mm |
| Độ bền kéo | ≥ 600 N/50 mm (ASTM D5147 hoặc EN 12311-1) |
| Sự kéo dài ở chỗ phá vỡ | ≥ 30% (ASTM D5147 hoặc EN 12311-1) |
| Chống nước mắt | ≥ 150 N (ASTM D5147 hoặc EN 12310-1) |
| Độ kín nước | ≥ 60 kPa (ASTM D5385 hoặc EN 1928) |
| Chống xâm nhập rễ | Thẻ (EN 13948) |
| Sự linh hoạt lạnh | ≤ -15°C (ASTM D5147 hoặc EN 1109) |
| Chống nhiệt | ≥ 100°C (ASTM D5147 hoặc EN 1110) |
| Ứng dụng | - Hệ thống mái nhà (mái nhà bằng phẳng, dốc, mái xanh) - Ống chống nước thấp hơn (tầng hầm, nền móng) - Plaza sàn và bàn diễn - Các cấu trúc nước và cấu trúc giữ lại |